11. HUYẾT HỌC
Thử nghiệm |
Giới hạn |
Đơn vị |
Ống nghiệm* |
Công thức máu |
˜ |
||
Hb: Haemoglobin |
Nam 12.5 – 18.0 |
g/dl |
˜ |
Nữ 11.5-16.0 |
g/dl |
˜ |
|
HC: Hồng cầu |
Nam 4.50-6.00 |
1012/l |
˜ |
Nữ 3.60-5.60 |
1012/l |
˜ |
|
MCV: Thể tích tế bào (TB) trung bình (trb) |
80.0-100.0 |
Fl |
˜ |
MCH: Heamoglobin tế bào trung bình |
28.0-33.0 |
Pg |
˜ |
MCHC: Nồng độ Hb tế bào trung bình |
33.0-36.0 |
g/dl |
˜ |
RDW: Phân bố hồng cầu |
11.0-15.0% |
˜ |
|
PLTS: Tiểu cầu |
150-400 |
109/l |
˜ |
MPV: Thể tích tiểu cầu trung bình |
7.0-11.0 |
fl |
˜ |
WBC: Công thức bạch cầu |
3.5-11.0 |
109/l |
˜ |
NEUT: Bạch cầu trung bình |
2.0-7.5 |
109/l |
˜ |
LYMPH: Lympho bào |
1.0-3.5 |
109/l |
˜ |
MONO: Bạch cầu đơn nhân |
0.2-0.8 |
109/l |
˜ |
EOSIN: Bạch cầu ái toan |
0.0-0.4 |
109/l |
˜ |
BASO: Bạch cầu ái kiềm |
0.0-0.2 |
109/l |
˜ |
Retics: tế bào lưới |
10-220 |
109/l |
˜ |
Heamoglobin S |
Âm tính |
˜ |
|
Heamoglobin H |
Âm tính |
˜ |
|
Thể Heinz |
Âm tính |
˜ |
|
Ký sinh trúng sốt rét |
Không |
˜ |
|
Phosphate kiềm bạch cầu trung tính |
15-100 |
Đơn vị/100 TB đa nhân trung tính |
˜ |
Sàng lọc thiếu sắt |
15-55 |
µmol/mol |
˜ |
Tốc độ máu lắng (VS) |
Nam <10 |
™ |
|
Nữ <20 |
™ |
||
Test bệnh sốt huyết |
Âm tính |
¢ |
|
Haptoglobins |
100-300 |
mg/dl |
¢ |
Độ nhầy huyết tương |
1.50-1.72 |
cp |
˜ |
Test ly giải sucrose |
Âm tính |
£ |
|
Xét nghiệm máu đông |
|||
Test sàng lọc dòng máu |
Xem phần liên quan |
p |
|
INR (chỉ khi điều trị Wartarin) |
p |
||
PT: Thời gian Prothrombin |
10.6-14.9 |
Giây |
p |
APTT: Thời gian Thromboplastin bán phần hoạt hoá |
23.0-35.0 Mức điều trị heparin 1.8-3.3 lần so với chúng |
Giầy |
p |
Chất nhị trùng D |
<0.25 |
µg/ml |
p |
Fibrinogen |
1.5-3.8 |
g/l |
p |
Thời gian Thrombin |
10.5-15.5 |
Giầy |
p |
Thời gian chảy máu |
2.5-9.0 |
Phút |
r
|
Phân tích yếu tố tiền đông máu |
p |
||
Phân tích ly giải Fibrin |
r
|
||
Thời gian Reptilase |
13.0-19.0 |
Giầy |
p |
Sàng lọc kháng phospholipid |
p |
||
Sàng lọc kháng đông lupus |
p |
||
Nghiên cứu ngưng tập tiểu cầu |
r
|
||
Sàng lọc huyết khối |
p |
||
Xét nghiệm tế bào học |
|||
Kết quả film và / hoặc công thức tế bào bạch cầu |
Xem phần trên |
Xem phần trên |
˜ |
Tuỷ xương |
r |
||
Tế bào đánh dấu (marker) |
r |
||
Xét nghiệm đặc biệt |
|||
Vit B 12- huyết thanh |
130-770 |
ng/l |
¢ |
Folate-huyết thanh |
1.5-10.0 |
µg/l |
¢ |
Folate-hồng cầu |
95-570 |
µg/l |
˜ |
G.6.P.D |
3.3-5.7 |
iu/gHb |
˜ |
PK pyruvate kinase |
5.7-10.9 |
iu/gHb |
˜ |
Điện di hemoglobin |
˜ |
||
Hemoglobin A2 |
2.2-3.3 |
%Hb toàn phần |
˜ |
Hemoglobin F |
Người lớn <0.9 |
%Hb toàn phần |
˜ |
Nữ 0.9-1.1 |
|||
Methaemoglobin |
0.01-0.5 |
g/dl |
˜ |
Tính dễ vỡ khi thấm lọc |
Tiền ủ bệnh 4.00-4.45 |
g/NaCl |
£ |
Tính dễ vỡ TB trung bình |
Hậu ủ bệnh 4.65-5.90 |
g/NaCl |
£ |
Thể tích máu toàn phần |
|||
Khối hồng cầu |
Nam 25-35 |
||
Nữ 20-30 |
|||
Thể tích huyết tương |
40-50 |
ml/kg-cân nặng |
r |
˜ , EDTA; ™ , ESR tube; ¢ , plain/serum; £ , Li hepatin; p , citrate; r , special tube (contact lab).
Haematology and Blood Normal Values tables reproduced with permission from Professor Forster, Royal Liverpool University
GIÁ TRỊ BÌNH THƯỜNG CỦA MÁU
Phân tích |
Giới hạn điều trị |
Đơn vị |
Ống nghiệm* |
|
a 1-Acid glycoprotein |
0.55-1.40 |
g/l |
£ |
|
a 1-antitrypsin (a1-AT) |
1.1-2.3 |
g/l |
£ |
|
a 1-Antitrypsin phenotype |
¢ |
|||
a 2-Macroglobulin |
0.7-2.4 |
g/l |
£ |
|
ƯCMC(ức chế men chuyển) |
Nam 18-66 |
|||
Nữ 13-54 |
||||
Điện di acetylcholinesterase (dịch) |
¢ |
|||
Axit phosphatse (toàn bộ) |
Nam <5.0 |
|||
Nữ <4.2 |
||||
ACTH |
09:00h 2.0-11.3 |
pmol/l |
˜ |
|
AFP (alphafetoprotein) |
<2.5 |
MOM |
¢ |
|
AFP (dịch) |
mg/l |
¢ |
||
AFP (chất đánh dấu khối u) |
<7.0 |
µg/l |
¢ |
|
Albumin |
36-52 |
g/l |
£ |
|
Cồn |
Không |
mmol/l |
£ |
|
Aldolase |
<7.6 |
U/L |
£ |
|
Aldosterone |
Nằm 80-300 |
|||
Đứng 140-850 |
||||
ALP (Alkaline phosphatese) |
35-125 |
U/l |
£ |
|
ALP isonezymes |
£ |
|||
ALT (alanine aminotransferase) |
<35 |
U/l |
£ |
|
Aluminium |
<1.0 |
umol/l |
¢ |
|
Amino acids |
£ |
|||
Amiodarone |
0.5-2.0 |
mg/l |
¢ |
|
Ammonia |
10-47 |
µmol/l |
£ |
|
Amylase |
<200 |
U/l |
£ |
|
Androstenedione |
3-10 |
nmol/l |
¢ |
|
Anion gap |
10-18 |
mmol/l |
£ |
|
Apo At |
>130 |
mg/dl |
¢ |
|
Apo 8 |
75-125 |
mg/dl |
¢ |
|
Apo E phenotype |
¢ |
|||
Arginine vasopressin (ADH) |
1.0-4.5 |
pmol/l |
£ |
|
AST (Aspartate aminotransferase) |
<45 |
U/l |
£ |
|
b -Carotene |
0.2-1.4 |
µmol/l |
¢ |
|
b 2-Microglobulin |
<2.4 |
mg/l |
¢ |
|
Barbiturates (sàng lọc) |
Không phát hiện |
¢ |
||
Benzodiazepine (sàng lọc) |
không phát hiện |
¢ |
||
Bicarbonate |
20-30 |
mmol/l |
£ |
|
Bilirubin (direct) |
1-6 |
µmol/l |
£ |
|
Bilirubin (total) |
2-17 |
µmol/l |
£ |
|
Bilirubin - |
¢ |
|||
Blood sugar series |
||||
Bone studies |
¢ |
|||
C-Amp |
10-34.8 |
nmol/l |
˜ |
|
C-peptide |
165-993 |
pmol/l |
¢ |
|
C-Peptide/insulin ratio |
5-10 |
¢ |
||
Cadmium (whole bood) |
<27 |
nmol/l |
£ |
|
Caeruloplasmin |
Nam 0.18-0.34 |
g/l |
||
Nữ 0.14-0.46 |
||||
Caffeine |
<258 |
µmol/l |
£ |
|
Calcitonin |
<27 |
pmol/l |
¢ |
|
Calicum |
2.20-2.60 |
mmol/l |
£ |
|
Calicium (hiệu chỉnh) |
2.20-2.60 |
mmol/l |
£ |
|
Calcium (dạng ion) |
2.20-2.60 |
mmol/l |
£ |
|
Calicium profile |
£ |
|||
CAM 17.1 |
<39 |
U/l |
¢ |
|
Carbamazepine |
15-50 |
µmol/l |
¢ |
|
Carboxy-haemoglobin |
Không hút thuốc <2 |
|||
Hút thuốc <10 |
||||
Mem tim |
£ |
|||
Catecholamines |
£ |
|||
Noradrenaline |
Khi nghỉ 0.5-3.0 |
nmol/l |
£ |
|
Adrenaline |
Khi nghỉ 0.1-0.3 |
nmol/l |
£ |
|
Dopamine |
Khi nghỉ <0.1 |
nmol/l |
£ |
|
CEA (carcinoembryonic antigen) |
<4 |
µg/l |
¢ |
|
Chloride |
99-109 |
mmol/l |
£ |
|
Cholinesterase (pseudo) |
620-1370 |
IU/l |
¢ |
|
Chromium |
<5 |
nmol/l |
r |
|
Chromium (whole blood) |
<20 |
nmol/l |
£ |
|
CK (creatine kinase) |
Nam 33-194 |
|||
Nữ 35-143 |
||||
CK isoenzyme (CK-MB) |
<3% |
|||
<12 U/l |
||||
Clonidine |
¢ |
|||
Test kích thích |
||||
Test chức năng tuyến yên kết hợp |
¢ |
|||
Siêu phân tử alpha (TSH, HCG, LH, FSH) |
<1.9 |
µg/l |
¢ |
|
Đồng |
12.0-25.0 |
µmol/l |
¢ |
|
Cortisol |
09:00h 140-500 |
|||
24:00h 50-300 |
||||
Creatinine |
50-130 |
µmol/l |
£ |
|
Độ thanh thải creatinine |
85-140 |
ml/phút |
£ |
|
CRP (C-reactive protein) |
<5 |
mg/l |
£ |
|
Cyclosporin A ( máu toàn bộ) |
HPLC equiv 180-350 |
m g/l |
£ |
|
CyA mono 200-400 |
m g/l |
£ |
||
Cy A poly 400-1000 |
m g/l |
£ |
||
Deoxycortisol |
<30 |
nmol/l |
¢ |
|
Test ức chế dexamethasone (dài hoặc đêm) |
¢ |
|||
DHEAS |
<12 |
m mol/l |
¢ |
|
Digoxin |
1.0-2.5 |
nmol/l |
£ |
|
Tính nguy cơ sàng lọc hội chứng Down |
¢ |
|||
Erythropoietin |
<50 |
U/l |
¢ |
|
Ferritin |
Nam 19-300 |
£ |
||
Nữ 17-165 |
£ |
|||
Fructosamine |
<285 |
m mol/l |
¢ |
|
ESH |
Xem trên |
¢ |
||
g -Glutamyl transferase (GGT) |
Nam < 50 |
U/l |
£ |
|
Nữ <35 |
£ |
|||
Gastrin |
10-90 |
ng/l |
¢ |
|
Globunlin |
22-32 |
g/l |
£ |
|
Glucagon |
0-100 |
pmol/l |
¢ |
|
Glucose |
3.5-5.5 (đói) |
mmol/l |
||
Glucose (CSF) |
mmol/l |
|||
Test dung nạp glucose (GTT) |
||||
Glutathione peroxidase |
77-126 |
U/g Hb |
£ |
|
Glycated haemoglobin (heamoglobin A 1C) |
Không tiểu đường 4.0-6.0 |
% |
||
Kiểm soát tốt 6.0-8.0 |
% |
|||
Kiểm soát kém > 8.0 |
% |
|||
Gonadotrophin releasing hormone test (GnRH test) |
¢ |
|||
Growth hormone (GH) |
mU/l |
¢ |
||
GTT |
r |
|||
Hormon ruột |
£ |
|||
Haptoglobin |
0.3-2.1 |
g/l |
¢ |
|
HCG-b |
<10 |
U/l |
£ |
|
Hydroxyprogesterone (17a ) |
Người lớn <12 Sơ sinh đủ tháng >48 giờ <20 |
nmol/l |
||
Sàng lọc nữ |
¢ |
|||
Sàng lọc nam |
¢ |
|||
Insulin |
mU/I |
¢ |
||
Tỉ lệ Insulin/glucose |
>4.5 – u tuỵ (glu<2.2) |
<14 ngày |
¢ |
|
Tự kháng thể insulin |
¢ |
|||
Ínulin tolerance test (ITT) |
¢ |
|||
Yếu tố tăng trưởng 1 giống insulin (IGF-1) |
10-50 |
nmol/l |
¢ |
|
Interleukin-6 |
<12.5 |
pg/ml |
¢ |
|
Nghiên cứu về sắt |
||||
Sắt |
13-32 |
m mol/l |
£ |
|
Khả năng gần sắt |
45-70 |
m mol/l |
£ |
|
%Bảo hoà |
20-55 |
% |
£ |
|
ITT của hormon tăng trưởng dự trữ |
¢ |
|||
Ketones |
Không phát hiện |
£ |
||
L-DOPA |
0.3-1.6 |
mg/l |
£ |
|
1.5-8.0 |
m mol/l |
£ |
||
Lactate |
0.5-2.2 |
mmol/l |
||
Lamotrigine |
4-16 |
m mol/l |
¢ |
|
LDH |
<450 |
U/l |
£ |
|
LDH (isoenzymes) |
% |
£ |
||
Chì (máu toàn bộ) |
<0.5 |
m mol/l |
˜ |
|
LH |
Xem trên |
U/l |
¢ |
|
Lipid |
£ |
|||
Cholesterol |
<5.2 |
mmol/l |
£ |
|
Triglycerides |
<2.3 |
mmol/l |
£ |
|
HDL-cholesterol |
>1.0 |
mmol/l |
£ |
|
Lipid subfractions |
mmol/l |
¢ |
||
Lipoprotein (a) (Lp(a)) |
<25 |
mg/dl |
¢ |
|
Lithium |
0.5-1.2 |
mmol/l |
¢ |
|
Gan |
£ |
|||
Magnesium |
0.75-1.00 |
mmol/l |
£ |
|
Magnesium (hồng cầu) |
1.7-2.6 |
mmol/l |
£ |
|
Manganese |
4-23 |
nmol/l |
¢ |
|
Manganese (máu toàn phần) |
73-210 |
nmol/l |
˜ |
|
Sàng lọc kỳ kinh |
¢ |
|||
Mercury (máu toàn phần) |
<32 |
nmol/l |
£ |
|
Test metoclopromide của prolactin dự trữ |
¢ |
|||
Đánh giá dinh dưỡng |
¢ |
|||
Oestradiol-17B |
Xem trên |
pmol/l |
¢ |
|
Tính thấm |
288-298 |
mosmol/kg H2O |
£ |
|
Osteocalcin |
3.2-9.7 |
µg/l |
˜ |
|
Paracetamol |
<40 |
µmol/l |
£ |
|
Test kích thích Pentagastrin |
¢ |
|||
Phenobarbitone |
65-170 |
µmol/l |
¢ |
|
Phenytoin |
40-80 |
µmol/l |
¢ |
|
Phosphate |
0.70-1.40 |
mmol/l |
£ |
|
Potassium |
3.5-5.0 |
mmol/l |
£ |
|
Prealbumin |
0.15-0.4 |
g/l |
£ |
|
40-49 tuổi |
0-2.5 ng/ml |
|||
50-59 tuổi |
0-3.5 ng/ml |
|||
60-69 tuổi |
0-4.5 ng/ml |
|||
70-79 |
0-6.5 ng/ml |
|||
Progesterone |
>35 |
nmol/l |
¢ |
|
Prolactin |
Nam <350 |
mU/l |
¢ |
|
Nữ <500 |
||||
Protein (CSF) |
0.15-0.45 |
g/l |
¢ |
|
Protein (toàn phần) |
60-80 |
g/l |
£ |
|
Điện di Protein |
¢ |
|||
Tỷ lệ chọn lọc protein (transferin/IgG) |
<0.2 |
£ |
||
Nghiên cứu Protein |
¢ |
|||
PTH (nguyên vẹn) |
1.1-6.9 |
pmol/l |
¢ |
|
PTH – Rp |
<0.7-2.6 |
pmol/l |
r |
|
Renin (PRA) |
Nằm 0.2-2.8 |
ng/ml/h |
˜ |
|
Đứng 1.5-5.7 |
˜ |
|||
T3 dự trữ |
0.14-0.54 |
nmol/l |
¢ |
|
Salicylate |
<70 |
µmol/l |
£ |
|
Selenium |
0.7-1.6 |
µmol/l |
¢ |
|
Selenium (máu toàn phần) |
0.6-1.5 |
µmol/l |
£ |
|
SHBG (sex hormone binding globulin) |
Nam 9-64 |
nmol/l |
¢ |
|
Không thai 32-96 |
¢ |
|||
có thai 200-380 |
¢ |
|||
Silicon |
<10 |
µmol/l |
¢ |
|
Sodium |
135-145 |
mmol/l |
£ |
|
Synacthen test |
¢ |
|||
Testosterone |
Nam 9-40 |
nmol/l |
¢ |
|
Nữ <3.5 |
||||
Theophylline |
55-110 |
µmol/l |
£ |
|
Thiamine (vit B1), (hồng cầu) |
165-286 |
nmol/l tbHC |
£ |
|
Test chức năng tuyến giáp |
¢ |
|||
TSH |
0.17-3.2 |
mU/l |
||
T4 toàn phần |
70-155 |
nmol/l |
¢ |
|
T4 tự do |
11-22 |
pmol/l |
¢ |
|
T3 toàn phần |
<65 tuổi 1.1-2.6 |
nmol/l |
¢ |
|
>65 tuổi 0.8-2.3 |
||||
TBG (thyroxine binding globulin) |
16-28 |
mg/l |
¢ |
|
TRAb (thyroid receptor antibodies) |
<8 |
% ức chế |
||
Thyroglobulin |
<5 |
µg/l |
||
Thyrotrophin releasing hormone test (TRH test) |
¢ |
|||
Thành phần độc tố (Hg, Pb, Cd) |
¢ |
|||
Thành phần vết (Cu, Zn, Se, Mn) |
¢ |
|||
Transferin |
2.2-4.0 |
g/l |
£ |
|
TRH test dự trữ protactin |
¢ |
|||
Tricyclics (sàng lọc) |
không thất hiện |
¢ |
||
U & E |
£ |
|||
Urea |
2.5-70 |
mmol/l |
£ |
|
Uric acid |
Nam 200-420 |
µmol/l |
£ |
|
Nữ 140-340* |
||||
Valproate |
350-700 |
µmol/l |
¢ |
|
Vitamin A |
Sơ sinh 1.2-2.6 |
µmol/l |
¢ |
|
Trẻ em 1.1-2.8 |
¢ |
|||
Người lớn 1.1-2.3 |
¢ |
|||
Vitamin C (bạch cầu) (1.25-dihydroxy) |
119-301 |
nmol/108tbBC |
r |
|
Vitamin D2 & D3 |
43-144 |
pmol/l |
¢ |
|
Vitamin D2 (25-hydroxy) |
<10 |
µg/l |
¢ |
|
Vitamin D3 (25-hydroxy) |
Hè 10-60 |
µg/l |
¢ |
|
Đông 5-25 |
µg/l |
¢ |
||
Vitamin E |
11.6-46.5 |
µmol/l |
¢ |
|
Water deprivation test Zinc |
12.7-20.2 |
µmol/l |
¢ |
|
Phân tích Immunoglobulin |
¢ |
|||
IgG |
5.0-14.0* |
g/l |
¢ |
|
IgA |
1.0-4.0* |
g/l |
¢ |
|
IgM |
0.5-2.0* |
g/l |
¢ |
|
Phân nhóm IgG (IgG1-IgG4) |
xem bảng báo cáo |
g/l |
¢ |
|
IgE toàn phần |
0-1 năm |
<10 |
kU/l |
¢ |
1-15 năm |
<30 |
kU/l |
¢ |
|
trên 15 năm |
<100 |
kU/l |
¢ |
|
Dị nguyên đặc hiệu |
<0.35* |
kU/l |
¢ |
˜ , EDTA; ™ , ESR tube; ¢ , plain/serum; £ , Li hepatin; p , citrate; r , special tube (contact lab).