3.3 ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG THẤT TRÁI
CHỨC NĂNG TÂM THU
Phân suất rút ngắn tâm thu của thất trái (FS)
Dtd: Đường kính cuối tâm trương
Dts: đường kính cuối tâm thu
Bình thường = 36 ± 6%
Tốc độ rút ngắn trung bình theo chu vi của cơ tim (VCF)
ET: Thời gian tống máu
(thời gian mở van động mạch chủ)
BT = 1,2 ± 0,1 circonf/giây
Đánh giá thể tích tâm thất (công thức Teicholz)
V= 7D3/2,4 + D
Vtd = 70 ± 10 ml/m2 (thể tích cuối tâm trương)
Vts = 25 ± 5 ml/m2 (thể tích cuối tâm thu)
VES = Vtd – Vts (thể tích tống máu tâm thu)
Phân suất tống máu thất trái (EF)
BT ≥ 60%
Vtd: thể tích cuối tâm trương
Vts: thể tích cuối tâm thu
KHỐI LƯỢNG THẤT TRÁI: LVM (DEVEREUX)
LVM (Penn) = 1,04 x lang=VI [ (Đtd + IVS + PW)3 – (Dtd)3] – 13,6
LVM (ASE) = 0,8 x 1,04 x [(Dtd +IVS + PW)3 – (Dtd)3] + 0,6
Bình thường (Devereux): LVM = 176 ± 45g (nam)
LVM = 121 ± 40g (nữ)
Phì đại thất
LVMI > 134g/m2 (nam)
LVMI > 110g/m2 (nữ)
LVMI: chỉ số khối lượng cơ thất trái
Dtd: Đường kính cuối tâm trương