4 CHỈ SỐ HUYẾT ĐỘNG HỌC
ÁP LỰC
Bình thường | |
Nhĩ phải (mmHg) | 5/0 |
Thất phải (mmHg) | 30/5 |
Động mạch phổi (mmHg) | 10 |
Cung lượng tim (l/phút) | 5 – 6 |
CHỈ SỐ VÀ KHÁNG LỰC
Bình thường | |
C.I.: chỉ số tim (l/phút/m2) | 3 – 5 |
S.I.: chỉ số tâm thu (ml/m2) | 50 |
Kháng lực mạch máu hệ thống (dynes/sec/cm-5) |
960 – 1300 |
Kháng lực động mạch phổi (dynes/sec/cm-5) |
200 – 300 |
ĐỘ BẢO HOÀ O2
Tĩnh mạch chủ trên |
74% |
Tĩnh mạch chủ dưới | 78% |
Thất trái – nhĩ trái | 97% |
Thất phải – động mạch phổi | 76% |