6 MÃ SỐ CÁC MÁY TẠO NHỊP TIM
Mã số chung NASPE/BPEG (NBG)
Chữ thứ 1 |
buồng tim được kích thích |
0: không có buồng tim nào |
|
A: tâm nhĩ | |
V: tâm thất | |
D: 2 buồng (tâm nhĩ & tâm thất) | |
Chữ thứ 2 | buồng tim được nhận cảm |
0: không có buồng tim nào | |
A: tâm nhĩ | |
V: tâm thất | |
D: 2 buồng (tâm nhĩ & tâm thất) | |
Chữ thứ 3 | Cách đáp ứng |
0: không có | |
T: khởi phát | |
I: ức chế | |
D: cả 2 (vừa khởi phát + ức chế) | |
Chữ thứ 4 | chương trình thích ứng nhịp |
0: không có | |
P: chương trình đơn giản | |
M: nhiều chương trình | |
C: đo từ xa | |
R: thích ứng nhịp | |
Chữ thứ 5 |
chức năng chống nhịp nhanh |
B: hàng loạt (BURST) | |
N: tần số bình thường | |
S: rà soát | |
E: kiểm soát từ bên ngoài |